下个月20号回中国 🇨🇳 | 🇰🇷 다음 달 20일에 중국으로 돌아올 예정입니다 | ⏯ |
下个月20号回中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Trở về Trung Quốc vào ngày 20 tháng tiếp theo | ⏯ |
26号回中国,下个月再回曼谷 🇨🇳 | 🇬🇧 26 back to China, and back to Bangkok next month | ⏯ |
这个月没30号回中国 🇨🇳 | 🇰🇷 나는 이달 30일에 중국으로 돌아오지 않았다 | ⏯ |
预计下月1-2号到广州 🇨🇳 | 🇬🇧 It is expected to arrive in Guangzhou from 1-2 next month | ⏯ |
2月14号回日本 🇨🇳 | 🇰🇷 2월 14일 귀국 | ⏯ |
下个月,我们回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Next month, well go back to China | ⏯ |
我下个月8号左右回中国了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang trở lại tại Trung Quốc khoảng 8 tháng tiếp theo | ⏯ |
我们下个月17号回国 🇨🇳 | 🇰🇷 다음 달 17일 귀국합니다 | ⏯ |
一月十号回中国 🇨🇳 | 🇰🇷 1월 10일 중국으로 귀국 | ⏯ |
一月八号回中国 🇨🇳 | 🇰🇷 1월 8일 중국으로 귀국 | ⏯ |
1月10号回中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Trở về Trung Quốc vào ngày 10 tháng 1 | ⏯ |
我们计划是12月30号回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Our plan is to return to China on December 30th | ⏯ |
这个预计1月十号到货 🇨🇳 | 🇬🇧 This is expected to arrive on January 10th | ⏯ |
预计一月二号发船 🇨🇳 | 🇬🇧 Its expected to ship on January 2nd | ⏯ |
预计12月24号完成 🇨🇳 | 🇬🇧 It is expected to be completed on December 24 | ⏯ |
预计26号 🇨🇳 | 🇷🇺 Ожидается 26-й | ⏯ |
我下个月回中国学习 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ trở lại Trung Quốc vào tháng tới để nghiên cứu | ⏯ |
是的 ,我预计1月18号回北京 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I expect to return to Beijing on January 18th | ⏯ |