下次带你儿子一起来中国 🇨🇳 | 🇰🇷 다음에 아들을 중국으로 데려오십시오 | ⏯ |
下次来中国,再带你吃别的中国菜 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiếp theo thời gian bạn đến Trung Quốc, tôi sẽ đưa bạn một số món ăn Trung Quốc khác | ⏯ |
下次来中国玩 🇨🇳 | 🇰🇷 다음에 중국에 가서 놀러 갈 거야 | ⏯ |
下次来,我给你带中国的美食 🇨🇳 | 🇹🇭 ครั้งต่อไป, ฉันจะนำอาหารจีน | ⏯ |
下次到中国来,我们带你玩玩 🇨🇳 | 🇰🇷 다음에 중국에 오면 플레이할 수 있습니다 | ⏯ |
下次带你来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time Ill bring you to play | ⏯ |
欢迎下次来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to China next time | ⏯ |
期盼着你下次来中国 🇨🇳 | 🇯🇵 次回の中国へのご来日を心よりお待ちしています | ⏯ |
下次从中国买点东西带过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiếp theo thời gian tôi mua một cái gì đó từ Trung Quốc và mang lại cho nó | ⏯ |
下次过来带给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and bring you next time | ⏯ |
下次过来带给你 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đến và mang lại cho bạn thời gian tới | ⏯ |
期待您下次来中国 🇨🇳 | 🇯🇵 次回の中国へのご来場を心よりお待ちしております | ⏯ |
下次从中国买过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiếp theo thời gian tôi đã mua nó từ Trung Quốc | ⏯ |
下次我带被子给你 🇨🇳 | 🇷🇺 В следующий раз я принесу тебе одеяло | ⏯ |
下次邀请你一起来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time I invite you to come to China | ⏯ |
那你下次来中国给我吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you come to China next time to give it to me | ⏯ |
你下次什么时候来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you come to China next time | ⏯ |
别客气,我下次来给你带中国的小吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont hesitate, Ill bring you Chinese snacks next time | ⏯ |
来中国我带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to China And Ill take you there | ⏯ |