20号回国 🇨🇳 | 🇬🇧 20 to return home | ⏯ |
下个月20号回中国 🇨🇳 | 🇰🇷 다음 달 20일에 중국으로 돌아올 예정입니다 | ⏯ |
我1月20号回中国 🇨🇳 | 🇰🇷 1월 20일에 중국으로 돌아갈 것입니다 | ⏯ |
下个月20号回中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Trở về Trung Quốc vào ngày 20 tháng tiếp theo | ⏯ |
26号回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 26 back to China | ⏯ |
28号回中国 🇨🇳 | 🇯🇵 28日に中国に戻った | ⏯ |
26号回中国 🇨🇳 | 🇹🇭 26กลับไปที่ประเทศจีน | ⏯ |
25号我们就回不回中国了 🇨🇳 | 🇮🇩 Kami tidak akan kembali di Cina pada tanggal 25 | ⏯ |
我23号回中国 🇨🇳 | 🇯🇵 私は23日に中国に戻りました | ⏯ |
我23号回中国 🇨🇳 | 🇯🇵 私は23日に中国に戻ります | ⏯ |
一月十号回中国 🇨🇳 | 🇰🇷 1월 10일 중국으로 귀국 | ⏯ |
一月八号回中国 🇨🇳 | 🇰🇷 1월 8일 중국으로 귀국 | ⏯ |
23号机票回中国 🇨🇳 | 🇲🇾 Tiket No. 23 kembali ke China | ⏯ |
我26号回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went back to China on the 26th | ⏯ |
我要26号回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go back to China on the 26th | ⏯ |
1月10号回中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Trở về Trung Quốc vào ngày 10 tháng 1 | ⏯ |
旅游,25号回中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Du lịch, 25 trở lại Trung Quốc | ⏯ |
回到中国号码就不能用了 🇨🇳 | 🇻🇳 Trở về Trung Quốc số snomoreas sẽ không làm việc | ⏯ |
我们18号六点钟就回中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi sẽ trở lại tại Trung Quốc lúc 6 giờ ngày 18 | ⏯ |