吃药不能喝酒 不好意思 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không thể uống với thuốc của bạn, tôi xin lỗi | ⏯ |
喝酒不能吃饭 🇨🇳 | 🇷🇺 Ты не можешь есть, когда пьешь | ⏯ |
不是浪费金钱,是喝不了酒,刚刚喝完 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó không phải là một sự lãng phí tiền bạc, đó là một thức uống, nó chỉ là hoàn thành | ⏯ |
喝酒喝完 🇨🇳 | 🇹🇭 หลังจากดื่มแล้ว | ⏯ |
能不能喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Can i have a drink | ⏯ |
我刚吃完 🇨🇳 | 🇰🇷 방금 먹기를 마쳤습니다 | ⏯ |
我不能喝酒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant I drink | ⏯ |
我不能喝啤酒 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันไม่สามารถดื่มเบียร์ได้ | ⏯ |
我不能喝酒的 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันไม่สามารถดื่มได้ | ⏯ |
我不能喝红酒,只能喝点啤酒 🇨🇳 | 🇯🇵 赤ワインは飲めない ビールしか飲めない | ⏯ |
我刚刚吃完了 🇨🇳 | 🇵🇹 Acabei de comer | ⏯ |
我刚刚吃完饭 🇨🇳 | 🇰🇷 방금 식사를 마쳤습니다 | ⏯ |
我刚刚吃完啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi vừa ăn xong | ⏯ |
不能做爱,不能吃猪肉,不能喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant have sex, cant eat pork, cant drink | ⏯ |
是不是不能喝酒?不能吃辣的 🇨🇳 | 🇰🇷 마실 수 없어? 매운 먹을 수 없다 | ⏯ |
刚吃完 🇨🇳 | 🇬🇧 Just finished eating | ⏯ |
不能去喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant go drinking | ⏯ |
你不能喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant drink | ⏯ |
不用担心,刚刚我吃了药 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, I just took the medicine | ⏯ |