虎牙 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiger Teeth | ⏯ |
虎妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiger Sister | ⏯ |
别人老虎吃别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Others tiger eat others | ⏯ |
这些我都给了别人钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I gave money to someone else | ⏯ |
洗牙妹 🇨🇳 | 🇻🇳 Rửa em gái | ⏯ |
你虎牙直播的名字叫啥 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the name of your tiger tooth live | ⏯ |
我有个弟弟和妹妹,妹妹叫kit弟弟叫件 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a brother and a sister, sister called kit brother called a piece | ⏯ |
粉鲍妹 白虎星 🇨🇳 | 🇬🇧 Pink Baomei White Tiger Star | ⏯ |
我的妹妹叫程思瑶 🇨🇳 | 🇬🇧 My sisters name is Cheng Si-yi | ⏯ |
我的妹妹叫陈诗瑶 🇨🇳 | 🇬🇧 My sisters name is Chen Shixuan | ⏯ |
我的名字叫刘虎 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Liu Hu | ⏯ |
有的人都是贱,让别人卖了还替别人数钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Một số người có giá rẻ, để cho người khác bán và đếm tiền cho người khác | ⏯ |
那你妹妹家人都还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your sisters family | ⏯ |
花妹妹,我的名字叫John 🇨🇳 | 🇻🇳 Chị Hoa, tên tôi là Giăng | ⏯ |
是呀,我也是叫 🇨🇳 | 🇭🇰 係喎, 我都係叫 | ⏯ |
这些包包我都是给了别人钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 I gave money to someone else for these bags | ⏯ |
给别人都是980 🇨🇳 | 🇬🇧 Give others are 980 | ⏯ |
妹妹最乖了,别生气 🇨🇳 | 🇯🇵 妹は最高だ 怒らないで | ⏯ |
别对你的妹妹生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be angry with your sister | ⏯ |