我不帮老公买衣服,他自己买 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont buy clothes for my husband | ⏯ |
给老婆买件衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a dress for my wife | ⏯ |
买衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy clothes | ⏯ |
买衣服 🇨🇳 | 🇹🇭 ซื้อเสื้อผ้า | ⏯ |
孩子衣服打折吗 🇨🇳 | 🇯🇵 子供の服は割引ですか | ⏯ |
那就买衣服,买衣服的 🇨🇳 | 🇬🇧 Then buy clothes, buy clothes | ⏯ |
衣服怎么买?衣服怎么买 🇨🇳 | 🇯🇵 服はどうやって買うの? 服はどうやって買うの | ⏯ |
买新衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy new clothes | ⏯ |
明天早上我们带孩子去买衣服 🇨🇳 | 🇻🇳 Sáng mai chúng tôi sẽ đưa các trẻ em để mua quần áo | ⏯ |
衣服裤子 🇨🇳 | 🇬🇧 Clothes pants | ⏯ |
衣服架子 🇨🇳 | 🇹🇭 ชั้นวางเสื้อผ้า | ⏯ |
是黑色衣服还是白色衣服了女孩子 🇨🇳 | 🇪🇸 ¿Es blanco o negro para una chica | ⏯ |
我要买衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy clothes | ⏯ |
我买了衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought clothes | ⏯ |
我要买衣服,还有鞋子 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn mua quần áo và giày dép | ⏯ |
我老公今天穿红色衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 My husband is dressed in red today | ⏯ |
衣服衣服衣服 🇨🇳 | 🇯🇵 服の服 | ⏯ |
叫老公买 🇨🇳 | 🇻🇳 Hỏi chồng của bạn để mua | ⏯ |
买衣服去哪里买 🇨🇳 | 🇮🇩 Dimana untuk membeli pakaian | ⏯ |