| Am a photograph, I dont have, because I work for my health 🇬🇧 | 🇨🇳 我是一张照片,我没有,因为我工作是为了健康 | ⏯ |
| هل إرسال صورة لكي هو سبب إزعاجك فانا لا أريد صورة ar | 🇨🇳 我不想要一张照片 | ⏯ |
| Gửi cho tôi một hình ảnh của bạn và cho tôi thấy 🇻🇳 | 🇨🇳 给我一张你的照片,给我看 | ⏯ |
| Show me a picture 🇬🇧 | 🇨🇳 给我看张照片 | ⏯ |
| 很看你。사진 보내줘 🇰🇷 | 🇨🇳 我坐了。给我一张照片 | ⏯ |
| I want to show you a picture of my mother, and then Im going to show you a picture of my father 🇬🇧 | 🇨🇳 我想给你看一张我妈妈的照片,然后我要给你看一张我爸爸的照片 | ⏯ |
| Cho tôi một bức ảnh 🇻🇳 | 🇨🇳 给我一张照片 | ⏯ |
| Ill a pic 🇬🇧 | 🇨🇳 我要一张照片 | ⏯ |
| Gửi cho tôi một bức ảnh của bạn và cho tôi thấy, okay 🇻🇳 | 🇨🇳 给我一张你的照片给我看,好吗 | ⏯ |
| Chụp ảnh anh cho tôi xem 🇻🇳 | 🇨🇳 拍一张你给我看的照片 | ⏯ |
| ارسل لي صوره له ar | 🇨🇳 给我一张他的照片 | ⏯ |
| Seni özledim bana fotoğraf yola 🇹🇷 | 🇨🇳 我想念你给我拍一张照片 | ⏯ |
| 写真をください 🇯🇵 | 🇨🇳 请给我一张照片 | ⏯ |
| Te mando foto para que lo veas 🇪🇸 | 🇨🇳 我送你一张照片去看 | ⏯ |
| send me a picture 🇬🇧 | 🇨🇳 给我发张照片 | ⏯ |
| send me a photo 🇬🇧 | 🇨🇳 给我发张照片 | ⏯ |
| Gửi cho tôi một bức tranh 🇻🇳 | 🇨🇳 给我寄张照片 | ⏯ |
| I want new pictures, let us picture not because I see this photo you send me already, yesterday 🇬🇧 | 🇨🇳 我想要新的图片,让我们图片不是因为我看到这张照片你已经发给我了,昨天 | ⏯ |
| 写真を撮った 🇯🇵 | 🇨🇳 我拍了一张照片 | ⏯ |