下次来我给你带一条 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiếp theo thời gian tôi sẽ mang lại cho bạn một | ⏯ |
下次我带一个杯子给你 🇨🇳 | 🇷🇺 Я принесу тебе чашку в следующий раз | ⏯ |
下次我带被子给你 🇨🇳 | 🇷🇺 В следующий раз я принесу тебе одеяло | ⏯ |
下次过来带给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and bring you next time | ⏯ |
下次过来带给你 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đến và mang lại cho bạn thời gian tới | ⏯ |
下次我再带你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you next time | ⏯ |
下次我带你去 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiếp theo thời gian tôi sẽ đưa bạn | ⏯ |
下次我给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time Ill give it to | ⏯ |
等下一次我再给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you next time | ⏯ |
下次回国多带点给你 🇨🇳 | 🇻🇳 Mang lại cho bạn nhiều thời gian tiếp theo bạn về nhà | ⏯ |
下次我再带你吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time Ill take you to eat | ⏯ |
你带我去一次 🇨🇳 | 🇬🇧 You take me once | ⏯ |
一次一瓶吗 🇨🇳 | 🇰🇷 한 번에 한 병 | ⏯ |
下一次在买给你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiếp theo thời gian tôi sẽ mua nó cho bạn | ⏯ |
给我一瓶水 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a bottle of water | ⏯ |
给我一瓶水 🇨🇳 | 🇯🇵 水を1本ください | ⏯ |
给我一瓶水 🇨🇳 | 🇹🇭 ให้ฉันขวดน้ำ | ⏯ |
给我一瓶水 🇨🇳 | 🇷🇺 Дай мне бутылку воды | ⏯ |
给我一瓶酒 🇨🇳 | 🇻🇳 Cho tôi một chai rượu | ⏯ |