| 你说过你在也门 🇨🇳 | 🇬🇧 You said you were in Yemen | ⏯ |
| 我也是听说过没吃过 🇨🇳 | 🇭🇰 我都係聽過未食過 | ⏯ |
| 你说过去 🇨🇳 | 🇬🇧 You said the past | ⏯ |
| 你也刚过来 🇨🇳 | 🇮🇩 Anda hanya datang | ⏯ |
| 很多人也对我说过 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of people have said to me | ⏯ |
| 你说你也没钱 🇨🇳 | ar قلت انه ليس لديك اي مال | ⏯ |
| 也能和你说 🇨🇳 | 🇷🇺 И я могу поговорить с тобой | ⏯ |
| 你跟我说过 🇨🇳 | 🇬🇧 You told me | ⏯ |
| 是的,你说过 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, you said | ⏯ |
| 你说过谎吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you lie | ⏯ |
| 你也不过来你也不过来陪我一下 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn cũng đến bạn cũng không thể đến để đi cùng tôi | ⏯ |
| 说过 🇨🇳 | 🇬🇧 Said | ⏯ |
| 说你也不明白 🇨🇳 | 🇻🇳 Nói rằng bạn không hiểu | ⏯ |
| 我和你说过。发生过 🇨🇳 | 🇬🇧 I told you. It happened | ⏯ |
| 也会说 🇨🇳 | 🇰🇷 그것은 또한 말했다 | ⏯ |
| 也许爱过你,也许忘不了你 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe I loved you, maybe I cant forget you | ⏯ |
| 你也去过韩国打过工 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn cũng đã đến Hàn Quốc, quá | ⏯ |
| 还说他就过你 🇨🇳 | 🇬🇧 And hes past you | ⏯ |
| 还说她救过你 🇨🇳 | 🇬🇧 And she saved you | ⏯ |