就一个动作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Just an action | ⏯ |
不说话,你是不是就不动动了?你就不说话 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không di chuyển mà không nói chuyện? Anh không nói chuyện | ⏯ |
心一动,爱就开始煎熬 🇨🇳 | 🇬🇧 As soon as the heart moves, love begins to suffer | ⏯ |
那个足球,一动不动 🇨🇳 | 🇬🇧 That football, motionless | ⏯ |
不是,就我一个人 🇨🇳 | 🇯🇵 いいえ、私は一人です | ⏯ |
我爱一个人就是一心一意的 🇨🇳 | 🇬🇧 I love someone who is single-minded | ⏯ |
就是一个 🇨🇳 | 🇹🇭 มันเป็นหนึ่ง | ⏯ |
一个带震动,一个不带 🇨🇳 | 🇬🇧 One with vibration, one without | ⏯ |
喜欢一个人就是在一起很开心爱一个人就是即使不开心也想要在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Like a person is happy to love a person is even unhappy also want to be together | ⏯ |
就是一个发音,不是两个音节,就一个音节 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là một cách phát âm, không phải hai âm tiết, chỉ là một âm tiết | ⏯ |
心动 🇨🇳 | 🇬🇧 Heart | ⏯ |
那个手机是打不动,打不动 🇨🇳 | 🇬🇧 That cell phone cant be played, it cant | ⏯ |
就是心里不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just uncomfortable | ⏯ |
就不会冲动了一挂 🇨🇳 | 🇻🇳 sẽ không được bốc đồng nằm trên | ⏯ |
它动了就不一样的 🇨🇳 | 🇮🇩 Ini bergerak berbeda | ⏯ |
如果不是你,我的心不会动 🇨🇳 | 🇰🇷 네가 아니었다면, 내 마음은 움직이지 않을 것이다 | ⏯ |
是不是用一个卡就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it possible to use a card | ⏯ |
就是说要下载一个,是不是 🇨🇳 | 🇹🇭 นั่นหมายความว่าการดาวน์โหลดหนึ่งไม่ได้หรือไม่ | ⏯ |
你不是要实际行动嘛,这个就是实际行动啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not actual, this is action | ⏯ |