这个翻译不出来 🇨🇳 | 🇹🇭 แปลนี้ไม่สามารถแปลออกได้ | ⏯ |
对不起,系统翻译不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, the system cant translate out | ⏯ |
这个还翻译不出来 🇨🇳 | 🇬🇧 This cant be translated yet | ⏯ |
呃,这个这个话还是翻译不出来 🇨🇳 | 🇷🇺 Ну, ты не можешь перевести это | ⏯ |
我这个是出国翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 I am a foreign translator for this | ⏯ |
我现在用的这个是翻译官出国翻译官 🇨🇳 | 🇯🇵 私が今使っているのは、海外翻訳者です | ⏯ |
这个翻译是错的 🇨🇳 | 🇻🇳 Bản dịch này là sai | ⏯ |
这个是乱翻译的 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is a mess | ⏯ |
这个出国翻译官 🇨🇳 | 🇬🇧 This foreign translator | ⏯ |
说你用这个来翻译 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたが翻訳にこれを使用していると言う | ⏯ |
你说的这个翻译不过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Bản dịch bạn nói là không đủ | ⏯ |
我看我这个翻译出国翻译官 🇨🇳 | 🇬🇧 I see me as a translator abroad | ⏯ |
这个翻译软件和你翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 This translation software and you translate | ⏯ |
有这个翻译系统,我们沟通无国界 🇨🇳 | 🇬🇧 With this translation system, we communicate without borders | ⏯ |
我这个是下载那个翻译APP翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 My this is to download that translation APP translation | ⏯ |
你下载一个翻译出来啊! 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณดาวน์โหลดการแปล | ⏯ |
这个软件是出国翻译官 🇨🇳 | 🇬🇧 This software is a foreign translator | ⏯ |
这个翻译我明白,是由我们来安装,但是这个翻译出来的也是不准确的 🇨🇳 | 🇻🇳 Bản dịch này tôi hiểu rằng chúng tôi đã đến để cài đặt, nhưng bản dịch này cũng không chính xác | ⏯ |
这个翻译是不是对的 🇨🇳 | 🇻🇳 Bản dịch này có phải không | ⏯ |