我们在打两个洞,再回去 🇨🇳 | 🇰🇷 우리는 두 개의 구멍을 재생하고 다시 가고있다 | ⏯ |
我们十点半回去 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi sẽ quay lại tại 10:30 | ⏯ |
我明天再回去 🇨🇳 | 🇭🇰 我聽日再回去 | ⏯ |
12点半再回去,现在回去真的很多 🇨🇳 | 🇰🇷 12시 30분에 돌아가서, 그것은 지금 다시 많이입니다 | ⏯ |
我们想晚点再回去 🇨🇳 | 🇹🇭 เราต้องการย้อนกลับไปในภายหลัง | ⏯ |
我们吃点东西再回去 🇨🇳 | 🇷🇺 Давай что-нибудь поедим и вернемся | ⏯ |
我们去吃点东西再回去 🇨🇳 | 🇷🇺 Пойдем зачем-нибудь поесть и вернемся | ⏯ |
回去再洗个澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back and take another bath | ⏯ |
再给你四十万打洞 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ cung cấp cho bạn một lỗ 400.000 | ⏯ |
我不想再回去 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go back | ⏯ |
我回去了,再见 🇨🇳 | ar لقد عدت | ⏯ |
我回家再做,我过两天就回去了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ về nhà và làm điều đó một lần nữa, và tôi sẽ trở lại trong hai ngày | ⏯ |
我们再来一个回合 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have another round | ⏯ |
十二点半我们回到这里 🇨🇳 | ar لقد عدنا إلى هنا في 12:30 | ⏯ |
接个人再去回kfc 🇨🇳 | 🇲🇾 Angkat individu tersebut dan kembali ke KFC | ⏯ |
一会再回去 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันจะกลับมาในอีกสักครู่ | ⏯ |
跳到12号洞打到18号在回来打这两个洞 🇨🇳 | 🇰🇷 12번 홀로 이동해 18번 홀을 치고 다시 돌아와 두 홀을 모두 플레이합니다 | ⏯ |
在这里多挣点钱再回去 🇨🇳 | 🇮🇩 Dapatkan lebih banyak uang di sini dan kembali | ⏯ |
回去一个月看看再回来 🇨🇳 | 🇯🇵 1ヶ月戻って、再び戻ってくる | ⏯ |