Chinese to Korean
液态氩气 🇨🇳 | 🇬🇧 Liquid argon | ⏯ |
氮气 🇨🇳 | 🇬🇧 Nitrogen | ⏯ |
需要喷液氮 🇨🇳 | 🇬🇧 Need to spray nitrogen | ⏯ |
液态 🇨🇳 | 🇬🇧 Liquid | ⏯ |
氮气要加 🇨🇳 | 🇻🇳 Nitơ được thêm vào | ⏯ |
液态水 🇨🇳 | 🇬🇧 Liquid water | ⏯ |
液态危险品 🇨🇳 | 🇬🇧 Liquid dangerous goods | ⏯ |
液化气 🇨🇳 | 🇬🇧 Liquefied gas | ⏯ |
制氮机 🇨🇳 | 🇬🇧 Nitrogen machine | ⏯ |
尿素氮 🇨🇳 | 🇬🇧 Urea nitrogen | ⏯ |
霍香正气液 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Xiang positive gas liquid | ⏯ |
液化天然气 🇨🇳 | 🇻🇳 Khí tự nhiên hóa lỏng | ⏯ |
液化石油气 🇨🇳 | 🇻🇳 Khí dầu mỏ hóa lỏng | ⏯ |
真空氮化 🇨🇳 | 🇰🇷 진공 누비화물 | ⏯ |
加液化气钢瓶 🇨🇳 | 🇬🇧 Add edgy cylinders | ⏯ |
你这个气,不是液化石油气,而是液化天然气 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không phải là khí dầu mỏ hóa lỏng, bạn là một khí tự nhiên hóa lỏng | ⏯ |
液态水只占其中的2.53% 🇨🇳 | 🇬🇧 Liquid water accounts for only 2.53% of that | ⏯ |
气压状态,0.4到0.6 🇨🇳 | 🇬🇧 Air pressure, 0.4 to 0.6 | ⏯ |
你这个气,不是液化石油气 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn khí, không LPG | ⏯ |