明天几点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go to work tomorrow | ⏯ |
明天几点上班 🇨🇳 | 🇻🇳 Những gì thời gian để đi làm việc vào ngày mai | ⏯ |
明天几点上班 🇨🇳 | 🇰🇷 내일 출근시간 | ⏯ |
你明天几点上班 🇨🇳 | 🇹🇭 เวลาไหนที่คุณไปทำงานในวันพรุ่งนี้ | ⏯ |
你明天几点上班 🇨🇳 | 🇻🇳 Thời gian nào bạn đi làm việc vào ngày mai | ⏯ |
明天早上几点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will i get to work tomorrow morning | ⏯ |
明天一般几点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go to work tomorrow | ⏯ |
明天一般几点上班 🇨🇳 | 🇻🇳 Những gì thời gian để đi làm việc vào ngày mai | ⏯ |
明天早上几点下班 🇨🇳 | ar ما الوقت للمغادرة غدا صباحا | ⏯ |
明天早上几点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to leave tomorrow morning | ⏯ |
明天几点下班 🇨🇳 | 🇰🇷 내일 몇 시에 퇴근합니까 | ⏯ |
早上好好!每天几点上班呢 🇨🇳 | 🇯🇵 おはようございます! 毎日何時に仕事に行きますか | ⏯ |
你明天几点下班 🇨🇳 | 🇻🇳 Thời gian nào bạn nhận được off làm việc vào ngày mai | ⏯ |
明天几点下班啊 🇨🇳 | 🇰🇷 내일은 몇 시에 꺼질 것입니다 | ⏯ |
明天,九点上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow, nine oclock | ⏯ |
明天,九点上班 🇨🇳 | 🇻🇳 Ngày mai, 9 giờ | ⏯ |
明天早点上班 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đi làm sớm vào ngày mai | ⏯ |
明天几点入住呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to check in tomorrow | ⏯ |
明天几点上岛 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will it be on the island tomorrow | ⏯ |