过年后 🇨🇳 | 🇬🇧 After the New Year | ⏯ |
过年过后打 🇨🇳 | 🇻🇳 Sau năm mới | ⏯ |
回去过年,年后再过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Quay trở lại cho năm mới và đi qua trong năm mới | ⏯ |
一年以后 🇨🇳 | 🇹🇭 หนึ่งปีต่อมา | ⏯ |
多年以后 🇨🇳 | 🇬🇧 Years later | ⏯ |
三年以后 🇨🇳 | 🇬🇧 Three years later | ⏯ |
过年了所以没有了 🇨🇳 | 🇻🇳 Thời gian năm mới, do đó, không | ⏯ |
过年后才有 🇨🇳 | 🇬🇧 Its only after the New Year | ⏯ |
过年了 🇨🇳 | 🇯🇵 お年月 | ⏯ |
过年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Celebrate the Spring Festival | ⏯ |
过年了 🇨🇳 | 🇹🇭 เวลาปีใหม่ | ⏯ |
这张大概是过年以后 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is about a few years from now | ⏯ |
你过年之后就不过来了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không đi vào sau khi năm mới | ⏯ |
要等新年来了以后 🇨🇳 | 🇬🇧 Well have to wait for the New Year to come | ⏯ |
那我们要过年后见了 🇨🇳 | 🇯🇵 じゃあ、後で会おうよ | ⏯ |
中国年过后再出,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 China will come out after the New Year, will you | ⏯ |
许多年以后 🇨🇳 | 🇮🇩 Bertahun-tahun kemudian | ⏯ |
很多年以后 🇨🇳 | 🇬🇧 Many years later | ⏯ |
许多年以后 🇨🇳 | 🇬🇧 Many years later | ⏯ |