| 我不怕吃苦  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not afraid to suffer | ⏯ | 
| 怕不好吃  🇨🇳 | 🇻🇳  Sợ không ăn uống tốt | ⏯ | 
| 你怕不怕  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not afraid | ⏯ | 
| 你怕不怕  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh không sợ lắm | ⏯ | 
| 我不怕你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not afraid of you | ⏯ | 
| 我不怕你  🇨🇳 | 🇫🇷  Je nai pas peur de toi | ⏯ | 
| 可以,我怕你不怕你  🇨🇳 | 🇹🇭  ใช่ฉันกลัวว่าคุณจะไม่กลัวของคุณ | ⏯ | 
| 你怕不怕我打死你  🇨🇳 | 🇹🇭  คุณกลัวว่าฉันไม่กลัวที่จะฆ่าคุณ | ⏯ | 
| 我说我不怕冷,你肉多,你不怕你怕冷  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi nói tôi không sợ lạnh, bạn thịt, bạn không sợ bạn sợ lạnh | ⏯ | 
| 我要你爱我,哪怕万劫不复  🇨🇳 | 🇯🇵  たとえ万が一も奪われたとしても、私を愛して欲しい | ⏯ | 
| 我不爱吃皮  🇨🇳 | 🇯🇵  私は皮を食べるのが好きではありません | ⏯ | 
| 哈哈,我怕你爱上我  🇨🇳 | 🇬🇧  Haha, Im afraid youre in love with me | ⏯ | 
| 不爱吃  🇨🇳 | 🇰🇷  나는 먹는 것을 좋아하지 않는다 | ⏯ | 
| 不爱吃  🇨🇳 | 🇯🇵  食べるのが好きではない | ⏯ | 
| 你跟我在一起 会吃很多苦 你怕不怕  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh đang ở với tôi, anh sẽ phải chịu đựng rất nhiều, anh sợ à | ⏯ | 
| 我怕你吃不消,这么多人  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid you cant eat, so many people | ⏯ | 
| 我们在一起 会吃很多苦 你怕不怕  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng ta ở cùng nhau và chúng ta sẽ phải chịu đựng rất nhiều, anh em sợ à | ⏯ | 
| 怕你在家吃不习惯  🇨🇳 | 🇫🇷  Jai bien peur que tu nailles pas à manger à la maison | ⏯ | 
| 你爱不爱我  🇨🇳 | 🇪🇸  ¿Me amas o no | ⏯ |