你笑起来真好看,像春天的花朵一样,如花似玉,美貌绝伦 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn cười rất đẹp, giống như hoa mùa xuân, như hoa như ngọc bích, đẹp | ⏯ |
像春天的花一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Like a spring flower | ⏯ |
你笑起来真好看 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a good laugh | ⏯ |
你笑起来真好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice of you to laugh | ⏯ |
你笑起来真好看 🇨🇳 | 🇻🇳 Its Nice của bạn để cười | ⏯ |
你笑起来真好看 🇨🇳 | 🇯🇵 笑っていいな | ⏯ |
你笑起来真好看 🇨🇳 | 🇰🇷 웃는 것은 좋은 일이에요 | ⏯ |
你笑起来真好看 🇨🇳 | 🇹🇭 มันเป็นสิ่งที่ดีของคุณที่จะหัวเราะ | ⏯ |
你笑起来真好看 🇨🇳 | 🇭🇰 你笑起上黎真係好睇 | ⏯ |
笑起来真好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to laugh | ⏯ |
我笑起来真好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice of me to laugh | ⏯ |
你笑起来好好看 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณหัวเราะและมีลักษณะที่ดี | ⏯ |
看起来像天使一样的可爱 🇨🇳 | 🇻🇳 Dễ thương như một thiên thần | ⏯ |
你笑起来很好看 🇨🇳 | 🇫🇷 Tu souris | ⏯ |
你笑起来很好看 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたは笑って、見て素敵だ | ⏯ |
你笑起来真好看,下载听歌 🇨🇳 | 🇰🇷 당신은 너무 좋은 웃음, 노래를 다운로드합니다 | ⏯ |
看起来像十八岁的一朵花 🇨🇳 | 🇻🇳 Trông giống như một bông hoa mười tám tuổi | ⏯ |
哦,你笑起来的样子真迷人 🇨🇳 | ug ھە، كۈلۈپ تۇرغان ھالىتىڭىز كىشىنى مەپتۇن قىلىدۇ | ⏯ |
她笑起来像山顶的微风一样 🇨🇳 | 🇬🇧 She laughed like a breeze from the top of the mountain | ⏯ |