人民币50块 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB 50 | ⏯ |
再给你50块钱人民币 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ cung cấp cho bạn một 50 nhân dân tệ | ⏯ |
人民币50块钱一条卖不卖 🇨🇳 | 🇻🇳 RMB 50 nhân dân tệ bán không bán | ⏯ |
一万块钱人民币 🇨🇳 | 🇮🇩 10000 Yuan | ⏯ |
50块钱人民币可不可以 🇨🇳 | 🇻🇳 50 nhân dân tệ RMB có thể được | ⏯ |
这个要人民币人民币八块钱一串 🇨🇳 | 🇬🇧 This asks for a string of RMB 8 yuan | ⏯ |
50块钱一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 50 yuan a person | ⏯ |
38块钱人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 38 yuan yuan | ⏯ |
3000块钱人民币 🇨🇳 | 🇯🇵 3000元 | ⏯ |
人民币十块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten yuan | ⏯ |
人民币20块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB 20 | ⏯ |
人民币65块钱 🇨🇳 | 🇮🇩 65 RMB | ⏯ |
50人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 50 RMB | ⏯ |
50块350人民币,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 50 350 yuan, right | ⏯ |
50块人民币,走不走 🇨🇳 | 🇷🇺 50 юаней, не могли бы вы пойти | ⏯ |
一盒咖啡是人民币50块 🇨🇳 | 🇻🇳 Một hộp cà phê là 50 nhân dân tệ | ⏯ |
两千块钱人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Two thousand yuan | ⏯ |
900块钱的人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 900 yuan yuan | ⏯ |
门票是120块钱人民币一个人 🇨🇳 | 🇷🇺 Билеты 120 юаней на человека | ⏯ |