哦,那个是另行付费的 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, thats for a separate fee | ⏯ |
那个是要另外给小费哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats to tip another | ⏯ |
按摩费另外付的 🇨🇳 | 🇬🇧 Massage is paid for separately | ⏯ |
按摩费的话,是另外付吗 🇨🇳 | 🇬🇧 If you pay for the massage, will you pay for it | ⏯ |
按摩费是另外付的 🇨🇳 | 🇬🇧 Massage fees are paid separately | ⏯ |
你想做快乐的,那得另外付我小费 🇨🇳 | 🇬🇧 If you want to be happy, youll have to tip me separately | ⏯ |
第二个小时要做特别的按摩的话要另外付小费的 🇨🇳 | 🇬🇧 The second hour to do a special massage, then pay an additional tip | ⏯ |
两个小时1196元,小费另外的! 🇨🇳 | 🇬🇧 Two hours 1196 yuan, tip another | ⏯ |
两个小时一千元,小费另外的! 🇨🇳 | 🇬🇧 Two hours a thousand dollars, a tip another | ⏯ |
特别的按摩是另外付费的 🇨🇳 | 🇰🇷 추가 요금으로 특별 마사지를 이용하실 수 있습니다 | ⏯ |
特别的按摩是另外付费的 🇨🇳 | 🇬🇧 Special massages are available for an additional fee | ⏯ |
饮品要另外付费 🇨🇳 | 🇬🇧 Drinks are available for an additional fee | ⏯ |
那个做的话就另外要加钱 🇨🇳 | 🇯🇵 そうすれば、追加のお金が必要です | ⏯ |
那个需要另外付费,还是含在房费里面 🇨🇳 | 🇻🇳 Điều đó cần phải được trả thêm, hoặc là nó bao gồm trong giá phòng | ⏯ |
你要帮忙洗澡的话要额外付小费的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll tip extra if youre going to help with the bath | ⏯ |
你给我1800是单独的小费吗?那个按摩费的话是400,另外副队吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a separate tip for me to give 1800? That massage fee is 400, another team | ⏯ |
就我看那个房间冰箱里面的那个东西,那个是免费的还是要另外付费 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỉ cần nhìn vào điều đó trong tủ lạnh trong phòng đó, là miễn phí hoặc trả tiền thêm | ⏯ |
另外的 🇨🇳 | 🇬🇧 The other | ⏯ |
另外的 🇨🇳 | 🇬🇧 The other one | ⏯ |