去河北 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to Hebei | ⏯ |
去河内农业大学 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi đến trường đại học nông nghiệp Hà nội | ⏯ |
大河 🇨🇳 | 🇯🇵 大きな川 | ⏯ |
我要去河内 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Hanoi | ⏯ |
去小樽运河 🇨🇳 | 🇯🇵 小樽運河へ | ⏯ |
去湄公河网 🇨🇳 | 🇹🇭 ไปที่เครือข่ายแม่น้ำโขง | ⏯ |
我要去河内 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đến Hà Nội | ⏯ |
我想去河内 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn đi đến Hà Nội | ⏯ |
我们去河内 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đi đến Hà Nội | ⏯ |
去河边捕鱼 🇨🇳 | 🇰🇷 강가에서 낚시를 하십시오 | ⏯ |
去河边钓鱼 🇨🇳 | 🇰🇷 강가에서 낚시를 하십시오 | ⏯ |
我去河源了 🇨🇳 | 🇯🇵 河源に行った | ⏯ |
我们去我们去河北 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to Hebei | ⏯ |
我想去,我想去湄南河 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันต้องการไปที่แม่น้ำเจ้าพระยา | ⏯ |
先去老街市,再去河内 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi đến Chợ phố cổ, sau đó đến Hà Nội | ⏯ |
24号去河内玩 🇨🇳 | 🇬🇧 24 to go to Hanoi to play | ⏯ |
去河内的车站 🇨🇳 | 🇻🇳 Đến nhà ga ở Hà Nội | ⏯ |
去河边的餐厅 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi đến nhà hàng bên dòng sông | ⏯ |
哪个车去河内 🇨🇳 | 🇻🇳 Chiếc xe nào đi đến Hà nội | ⏯ |