| 你说你忙的话 🇨🇳 | 🇮🇩 Jika Anda mengatakan Anda sedang sibuk | ⏯ |
| 你是想说我忙不忙吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang cố gắng để nói rằng tôi đang bận rộn, không bận rộn | ⏯ |
| 不说了你忙吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont say youre busy | ⏯ |
| 说你最近很忙 🇨🇳 | 🇰🇷 요즘 바쁘게 지내셨다고 가정해 봅시다 | ⏯ |
| 你忙不忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy | ⏯ |
| 有点忙,不能说太忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a little busy, I cant say Im too busy | ⏯ |
| 我说你今天还忙吗 🇨🇳 | 🇩🇪 Ich habe gesagt, dass Sie heute noch beschäftigt sind | ⏯ |
| 听说挺忙的 🇨🇳 | 🇬🇧 I heard its very busy | ⏯ |
| 你不说今天忙,不来了 🇨🇳 | 🇻🇳 Hôm nay anh không nói nó bận rộn, anh không đến | ⏯ |
| 你现在忙不忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not busy right now | ⏯ |
| 你工作忙不忙 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang bận rộn trong công việc | ⏯ |
| 你今晚忙不忙 🇨🇳 | 🇻🇳 Tối nay anh bận rồi | ⏯ |
| 你在忙什么 🇨🇳 | 🇭🇰 你忙緊乜嘢 | ⏯ |
| 他说他太忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 He said he was too busy | ⏯ |
| 忙空了说一下 🇨🇳 | 🇰🇷 바쁘고 비어 있습니다 | ⏯ |
| 你忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy | ⏯ |
| 那你忙 🇨🇳 | ar إذا أنت مشغولة | ⏯ |
| 你忙吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busy | ⏯ |
| 你很忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre busy | ⏯ |