Chinese to Korean
| 晚上2点 🇨🇳 | 🇻🇳 2 giờ chiều | ⏯ |
| 前2晚交了的 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã làm cho nó hai đêm trước | ⏯ |
| 今晚2点进门 🇨🇳 | 🇻🇳 Tối nay chúng ta đang ở cửa 2:00 | ⏯ |
| 晚上2点56分 🇨🇳 | 🇬🇧 2:56 p.m | ⏯ |
| 这里住丨晚,那里住2晚 🇨🇳 | 🇻🇳 Ở đây muộn, ở lại đó cho 2 đêm | ⏯ |
| 你昨晚2点才睡 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt go to bed until 2:00 last night | ⏯ |
| 1月2日晚上8点半 🇨🇳 | 🇬🇧 January 2, 8:30 p.m | ⏯ |
| 2乘2 🇨🇳 | 🇷🇺 2 раза 2 | ⏯ |
| 2+2=4 🇨🇳 | 🇬🇧 2 plus 2 plus 4 | ⏯ |
| 两张床 🇨🇳 | 🇹🇭 ห้องนอน 2: 2 | ⏯ |
| 明天下午2点或者今晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow at 2 p.m. or tonight | ⏯ |
| 一月2日晚上8点半见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you at 8:30 p.m., January 2 | ⏯ |
| 晚安 晚安 🇨🇳 | 🇭🇰 晚安晚安 | ⏯ |
| 你是2+2 🇨🇳 | 🇬🇧 You are 2 plus 2 | ⏯ |
| 2寸 2张 🇨🇳 | 🇪🇸 2 pulgadas 2 hojas | ⏯ |
| 2个变压器,2个Mos 🇨🇳 | 🇬🇧 2 transformers, 2 Mos | ⏯ |
| 我们每天都有2节晚自习 🇨🇳 | 🇬🇧 We have two evenings of self-study every day | ⏯ |
| ・ 2 し 得 - 、 、 べ 、 ト 🇨🇳 | 🇬🇧 2 - , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , | ⏯ |
| 蓓蓓 🇨🇳 | 🇯🇵 ( 2 ) . . . . | ⏯ |