Korean to Vietnamese
| 주요 🇰🇷 | 🇨🇳 主要 | ⏯ |
| 주요 공술 🇰🇷 | 🇨🇳 主要沉积 | ⏯ |
| 어떤 하다 주요 해 🇰🇷 | 🇨🇳 这是主要的一年 | ⏯ |
| 大 🇨🇳 | 🇻🇳 Lớn | ⏯ |
| 体积大 🇨🇳 | 🇻🇳 Lớn | ⏯ |
| 大公鸡 🇨🇳 | 🇻🇳 Lớn | ⏯ |
| 大坏蛋 🇨🇳 | 🇻🇳 Lớn | ⏯ |
| 最大 🇨🇳 | 🇻🇳 Lớn nhất | ⏯ |
| 大的小的 🇨🇳 | 🇻🇳 Lớn, nhỏ | ⏯ |
| 大丈夫 🇨🇳 | 🇻🇳 Chồng lớn | ⏯ |
| Big C 🇨🇳 | 🇻🇳 Lớn C | ⏯ |
| 大杯 🇨🇳 | 🇻🇳 Cốc lớn | ⏯ |
| 大枫子 🇨🇳 | 🇻🇳 Lớn Maple | ⏯ |
| 大超市 🇨🇳 | 🇻🇳 Siêu thị lớn | ⏯ |
| 大龙虾 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôm hùm lớn | ⏯ |
| 量大 🇨🇳 | 🇻🇳 Khối lượng lớn | ⏯ |
| 一大盒 🇨🇳 | 🇻🇳 Một hộp lớn | ⏯ |
| 大召 🇨🇳 | 🇻🇳 Cuộc gọi lớn | ⏯ |
| 快快长大 🇨🇳 | 🇻🇳 Lớn lên nhanh | ⏯ |
| 大瓶的水 🇨🇳 | 🇻🇳 Chai nước lớn | ⏯ |
| 成人纸尿裤 🇨🇳 | 🇻🇳 Tã người lớn | ⏯ |
| i am big 🇨🇳 | 🇻🇳 i am lớn | ⏯ |