| 做出反应 🇨🇳 | 🇬🇧 React | ⏯ |
| 反应太晚了 🇨🇳 | 🇹🇭 การตอบสนองช้าเกินไป | ⏯ |
| 反应软件不太好用 🇨🇳 | 🇯🇵 反応ソフトウェアはあまり役に立ちません | ⏯ |
| 那个要反应快一点,反应太慢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats to react a little faster, too slow | ⏯ |
| 我有点反应不过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant react a little | ⏯ |
| 反应 🇨🇳 | 🇬🇧 Reaction | ⏯ |
| 仓库拿出来 🇨🇳 | 🇬🇧 The warehouse came out | ⏯ |
| 这个反应大概我也不太搞,不太清楚 🇨🇳 | 🇻🇳 Phản ứng có lẽ không phải là rất tốt, không phải là rất rõ ràng | ⏯ |
| 反应下 🇨🇳 | 🇬🇧 reaction | ⏯ |
| 没反应 🇨🇳 | 🇰🇷 반응이 없습니다 | ⏯ |
| 你发的太多了,它反应不过来了,他蠢呢 🇨🇳 | 🇰🇷 당신은 너무 많이 보냈어, 그것은 반응이 아니에요, 그는 바보입니다 | ⏯ |
| 无法发送没反应,听不懂没有反应 🇨🇳 | 🇻🇳 Không thể gửi không trả lời, không hiểu không trả lời | ⏯ |
| 轰炸对面反应的没反应 🇨🇳 | 🇻🇳 Vụ ném bom không đáp ứng với phản ứng ngược lại | ⏯ |
| 有时候反应不准 🇨🇳 | 🇰🇷 때때로 반응은 명확하지 않다 | ⏯ |
| 变态反应 🇨🇳 | 🇬🇧 Allergy | ⏯ |
| 反应敏捷 🇨🇳 | 🇯🇵 反応の機敏さ | ⏯ |
| 没有反应 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có phản ứng | ⏯ |
| 没有反应 🇨🇳 | 🇬🇧 No response | ⏯ |
| 反应能力 🇨🇳 | 🇬🇧 Ability to react | ⏯ |