等孩子过来 🇨🇳 | 🇰🇷 아기가 올 때까지 기다립니다 | ⏯ |
我等等回来拿 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันจะรอที่จะได้รับมันกลับมา | ⏯ |
我回来再拿 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ lấy lại nó | ⏯ |
现在过不过来,请回信息 🇨🇳 | 🇻🇳 Bây giờ bạn không thể trở lại, xin vui lòng trả lại thông tin | ⏯ |
他马上要过来,他马上过来,我们在这里等他 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh ta đang đến, anh ta sẽ chờ anh ta | ⏯ |
我等一下回来拿 🇨🇳 | 🇯🇵 私は戻ってそれを得るために待っています | ⏯ |
我等一下过来拿 🇨🇳 | 🇮🇩 Aku akan menunggu dan mendapatkannya | ⏯ |
我等一下再回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait and come back | ⏯ |
再拿一点过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Mất nhiều hơn một chút | ⏯ |
我们确定要,你直接拿货过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Were sure you want to, you come straight to the goods | ⏯ |
做一个柜子在工地上拿回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a cupboard and get it back on the construction site | ⏯ |
等一下过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and get it | ⏯ |
一定要回来 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy chắc chắn để trở lại | ⏯ |
一定要回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Be sure to come back | ⏯ |
一定要回来 🇨🇳 | 🇰🇷 꼭 다시 오십시오 | ⏯ |
给我回个信息,几点能回来?在哪儿呢 🇨🇳 | 🇯🇵 私にメッセージを送ってください、何時に戻ってくるのですか? どこだ | ⏯ |
明天早上再来确定吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you be sure tomorrow morning | ⏯ |
那就等我拿过来再说吧 🇨🇳 | 🇰🇷 그런 다음 내가 그것을 가져 오기를 기다립니다 | ⏯ |
等一下,你那个翻译回来我再过来好吧 🇨🇳 | 🇰🇷 잠깐, 난 당신의 번역기와 함께 돌아올거야, 알았지 | ⏯ |