现在我也睡不着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I cant sleep | ⏯ |
我现在睡不着了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant sleep now | ⏯ |
我现在睡不着 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không thể ngủ ngay bây giờ | ⏯ |
我现在不急着回去 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không vội vàng quay lại ngay bây giờ | ⏯ |
现在睡不着 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant sleep now | ⏯ |
现在吃了不回去睡了,我现在出去和你 🇨🇳 | 🇻🇳 Bây giờ ăn không đi trở lại giấc ngủ, tôi đi ra ngoài với bạn bây giờ | ⏯ |
现在睡觉睡不着 🇨🇳 | 🇻🇳 Bây giờ tôi không thể ngủ | ⏯ |
你睡着了 我也就睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre asleep, and Im asleep | ⏯ |
我不睡了,睡不着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping, I cant sleep | ⏯ |
我现在回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back now | ⏯ |
我睡不着,你也别睡 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không thể ngủ, và bạn sẽ không ngủ | ⏯ |
我睡不着了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant sleep | ⏯ |
我睡不着,现在头很痛 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không thể ngủ, và đầu của tôi đau bây giờ | ⏯ |
我现在也穿着 🇨🇳 | 🇬🇧 Im wearing it now | ⏯ |
我陪着你,我也不睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im with you, and Im not sleeping | ⏯ |
等一下,你睡着了,我在回家吧。这里,我,睡不着 🇨🇳 | 🇰🇷 잠들어 있습니다.여기, 나, 잠을 잘 수 없어 | ⏯ |
现在我们回去了 🇨🇳 | 🇻🇳 Bây giờ chúng ta đang trở lại | ⏯ |
现在我要回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now Im going back | ⏯ |
我们现在回去了 🇨🇳 | 🇫🇷 Nous sommes de retour maintenant | ⏯ |