多别一下子等一下玩了以后你就把它拔了,拔了以后平躺一下都憋一下我来我也去咖啡灌肠了 🇨🇳 | 🇬🇧 多别一下子等一下玩了以后你就把它拔了,拔了以后平躺一下都憋一下我来我也去咖啡灌肠了 | ⏯ |
再忍一下 🇨🇳 | 🇹🇭 ใส่ไว้ในมือ | ⏯ |
等一下,时间都快到了 🇨🇳 | 🇰🇷 잠깐, 거의 시간이다 | ⏯ |
在等一下,快了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, its almost there | ⏯ |
快射了 🇨🇳 | 🇯🇵 撃ったよ | ⏯ |
了一下 🇨🇳 | 🇬🇧 a moment | ⏯ |
快下班了,快下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its coming to work, its coming to work | ⏯ |
你本人过来一下 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đến với chính mình | ⏯ |
等一下,射的出来吗 🇨🇳 | 🇰🇷 잠깐, 쏴 | ⏯ |
一下都忘了上车 🇨🇳 | 🇯🇵 一時は車に乗るのを忘れた | ⏯ |
为了下面一点是一线反射区 🇨🇳 | 🇷🇺 Для следующей точки является линия отражения областей | ⏯ |
门口走一下,一下子上来了 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi bộ quanh cửa và đi lên cùng một lúc | ⏯ |
接下来就一直下雨了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then it rained all the time | ⏯ |
我都回来了快一个月了 🇨🇳 | ar لقد عدت لشهر تقريبا | ⏯ |
都走光了,只剩下你一个了 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là tất cả đi, bạn là người duy chỉ còn lại | ⏯ |
你已经射了一次了 🇨🇳 | 🇰🇷 한 번 촬영했습니다 | ⏯ |
这一件摔下来了 🇨🇳 | 🇬🇧 This one fell down | ⏯ |
我等一下回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait and get back | ⏯ |
射下 🇨🇳 | 🇬🇧 Shot down | ⏯ |