HôN TINH DÂu i CHóNd 🇻🇳 | 🇨🇳 亲吻SPERM | ⏯ |
hôn cái đi 🇻🇳 | 🇨🇳 亲吻围棋 | ⏯ |
亲吻你举神啊! 🇭🇰 | 🇨🇳 亲吻你举神啊 | ⏯ |
She wanna kiss the top 🇬🇧 | 🇨🇳 她想亲吻顶部 | ⏯ |
a kiss unkiss 🇬🇧 | 🇨🇳 一吻不吻 | ⏯ |
뽀뽀 🇰🇷 | 🇨🇳 吻吻 | ⏯ |
Bạn gấu và cầu hôn 🇻🇳 | 🇨🇳 你忍住,请求亲吻 | ⏯ |
You can kiss or do you talk far from here 🇬🇧 | 🇨🇳 你可以亲吻,还是离这里很远 | ⏯ |
TEmbrasse-toi dans la neige 🇫🇷 | 🇨🇳 在雪地里亲吻自己 | ⏯ |
Can we kiss, forever 🇬🇧 | 🇨🇳 我们能永远亲吻吗 | ⏯ |
Kiss me, kiss me 🇬🇧 | 🇨🇳 吻我,吻我 | ⏯ |
Kiss 🇬🇧 | 🇨🇳 吻 | ⏯ |
Kisses 🇬🇧 | 🇨🇳 吻 | ⏯ |
kiss.? 🇬🇧 | 🇨🇳 吻。? | ⏯ |
Có thể nắm tay hoặc ôm tôi chứ không được hôn vào cơ thể tôi nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 可以牵手或拥抱我,而不是亲吻我的身体 | ⏯ |
This is, father, this is the mother 🇬🇧 | 🇨🇳 这是,父亲,这是母亲 | ⏯ |
can we kiss forever 🇬🇧 | 🇨🇳 我们可以永远亲吻吗 | ⏯ |
I need kiss your skin 🇬🇧 | 🇨🇳 我需要亲吻你的皮肤 | ⏯ |
Vou estar aí amanhã beijinhos 🇵🇹 | 🇨🇳 我明天会在那里亲吻 | ⏯ |