以后有机会你带我去 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll take me later | ⏯ |
有机会再带你们去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a chance to take you to play again | ⏯ |
我说有机会带你去吃四川火锅 🇨🇳 | 🇰🇷 사천 전골에 데려갈 기회가 있다고 말했습니다 | ⏯ |
以后有机会去旅游带我们去吃 🇨🇳 | 🇫🇷 Jaurai loccasion de voyager et de nous emmener manger | ⏯ |
有机会我带你去看一看 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a chance to show you | ⏯ |
有机会我带你去中国玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có một cơ hội để đưa bạn đến Trung Quốc để chơi | ⏯ |
有机会过去中国,带你们去玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một cơ hội để đi đến Trung Quốc và đưa bạn đến chơi | ⏯ |
有机会去中国呀,带你请你玩 🇨🇳 | 🇹🇭 มีโอกาสที่จะไปประเทศจีนนำคุณไปเล่น | ⏯ |
有机会会去 🇨🇳 | 🇬🇧 have the opportunity to go | ⏯ |
有机会去 🇨🇳 | 🇰🇷 갈 수있는 기회를 가지고 | ⏯ |
有机会去 🇨🇳 | 🇹🇭 มีโอกาสที่จะไป | ⏯ |
有机会做给你吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a chance to make it for you to eat | ⏯ |
以后有机会你带我去阿联酋 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll take me to the Uae later | ⏯ |
有机会我会去带你参观一下工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you around the factory when I get the chance | ⏯ |
下次有机会带我去参加 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiếp theo thời gian tôi sẽ có một cơ hội để đưa tôi đến bên | ⏯ |
有机会会去的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a chance to go | ⏯ |
一会我带你去吃晚饭 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันจะพาคุณไปรับประทานอาหารเย็นในช่วงเวลาหนึ่ง | ⏯ |
你会带我去吃美食吗 🇨🇳 | 🇹🇷 Beni yemeğe götürür müyebilirsiniz | ⏯ |
带便当去会社吃 🇨🇳 | 🇯🇵 お弁当を持って会食する | ⏯ |