Korean to Chinese
돈 잘쓸게 고마워 ~사랑해 내딸~~~♡♡♡ 🇰🇷 | 🇨🇳 谢谢你花钱 - 我爱我的女儿——♡♡♡ | ⏯ |
고마워~♡ 🇰🇷 | 🇨🇳 谢谢♡ | ⏯ |
잘자고 출근합니다~♡ 🇰🇷 | 🇨🇳 我去工作去工作 - ♡ | ⏯ |
나도 사랑해요~♡ 🇰🇷 | 🇨🇳 我爱你♡ | ⏯ |
일끝나고 저녁먹어요^^♡ 🇰🇷 | 🇨🇳 我下班后吃晚饭♡ | ⏯ |
집에서 자려고 누워있어요^^♡ 🇰🇷 | 🇨🇳 我躺在家里睡觉♡ | ⏯ |
오빠 잘자고 출근해요~♡ 🇰🇷 | 🇨🇳 我要去和我弟弟一起工作♡ | ⏯ |
즐거운 크리스마스 보내세요~^^♡ 🇰🇷 | 🇨🇳 祝^^圣诞快乐♡ | ⏯ |
나두 당신이 그립습니다~많이~♡ 🇰🇷 | 🇨🇳 你错过的纳杜 - 很多 - ♡ | ⏯ |
사랑하는 진주 만나러 곧 갑니다^^♡ 🇰🇷 | 🇨🇳 我很快就要见到我心爱的珍珠了♡ | ⏯ |
미용전 같이 산책~♡털이 장난 아니게 자란. 🇰🇷 | 🇨🇳 ♡一个美容展览散步头发变得淘气了 | ⏯ |
Tôi chuẩn bị đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我正准备去上班 | ⏯ |
tôi chuẩn bị đi 🇻🇳 | 🇨🇳 我正准备去 | ⏯ |
Tôi sắp phải về rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我准备回去 | ⏯ |
我可以去打包一个小纸箱拖运吗 🇰🇷 | 🇨🇳 我不会去上班的 | ⏯ |
这附近还有大型超市吗 🇰🇷 | 🇨🇳 我不会去上班的 | ⏯ |
Prepare for the chance 🇬🇧 | 🇨🇳 准备机会 | ⏯ |
I go work 🇬🇧 | 🇨🇳 我去上班 | ⏯ |
Are you ready to go to work now 🇬🇧 | 🇨🇳 你现在准备上班了吗 | ⏯ |
Vì công ty sẽ không được đi nên hôm nay đi chơi để chuẩn bị bốn ngày nữa chúng ta đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 由于公司今天不会去比赛准备四天,我们去上班 | ⏯ |
Em đang chuẩn bị đi thái nguyên 🇻🇳 | 🇨🇳 我正准备去泰国 | ⏯ |
جهز حاجة نذهب معا ar | 🇨🇳 我们准备一起去 | ⏯ |
Then I get ready to school 🇬🇧 | 🇨🇳 然后我准备上学 | ⏯ |
Sắp đi làm về rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 去上班 | ⏯ |
I will go to work 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去上班 | ⏯ |
Tôi có đi làm mà 🇻🇳 | 🇨🇳 我去上班吗 | ⏯ |
Mình có đi làm mà 🇻🇳 | 🇨🇳 我去上班吗 | ⏯ |
tôi không đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我不去上班 | ⏯ |
i want to go to work 🇬🇧 | 🇨🇳 我想去上班 | ⏯ |
准备下班咯 🇬🇧 | 🇨🇳 federyfederefederyfedere | ⏯ |