我也有一份米饭吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có một mẩu gạo không | ⏯ |
我也要去吃饭 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันจะไปทานอาหารค่ำด้วย | ⏯ |
我也有 🇨🇳 | 🇯🇵 私も持っている | ⏯ |
我也有 🇨🇳 | 🇬🇧 I have one, too | ⏯ |
你还没有吃中饭?我也没吃! 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh chưa ăn trưa à? Tôi không ăn một trong hai | ⏯ |
我也要去吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to dinner, too | ⏯ |
我也去吃午饭了 🇨🇳 | 🇮🇩 Aku pergi ke makan siang juga | ⏯ |
我也没有 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt have either | ⏯ |
你吃饭了没有我们也马上吃中午饭了 🇨🇳 | 🇰🇷 점심을 먹지 않고 바로 먹었습니까 | ⏯ |
你在吃饭呀!我也刚吃完饭 🇨🇳 | 🇪🇸 ¡Estás comiendo! Acabo de terminar de comer | ⏯ |
我刚吃饭,你也要记得吃饭 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi chỉ có bữa ăn tối, và bạn phải nhớ để ăn | ⏯ |
刚好今天我也有饭局下班后 🇨🇳 | 🇬🇧 Just today I had a meal after work | ⏯ |
有饭 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một bữa ăn | ⏯ |
不吃饭也行 🇨🇳 | 🇯🇵 食べないのはいい | ⏯ |
我们那里也吃米饭 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta cũng ăn cơm | ⏯ |
我也想吃。你做的饭 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi cũng muốn ăn. Bạn làm cho bữa ăn | ⏯ |
我现在也去吃饭了,你先吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to dinner now, you eat first | ⏯ |
我有些零钱,我也有 🇨🇳 | 🇬🇧 I have some change, and So do I | ⏯ |
我也有很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got a lot of them | ⏯ |