谢谢您,欢迎你们来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for welcoming you to China | ⏯ |
有机会欢迎你来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a chance to welcome you to China | ⏯ |
你好,我是中国人,欢迎你有空来中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im Chinese, you are welcome to come to China to play | ⏯ |
有机会来中国玩啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a chance to play in China | ⏯ |
欢迎来中国玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to China | ⏯ |
欢迎来中国玩 🇨🇳 | 🇯🇵 遊ぶために中国へようこそ | ⏯ |
欢迎来中国玩 🇨🇳 | 🇪🇸 Bienvenido a China | ⏯ |
欢迎你来中国玩 🇨🇳 | 🇹🇭 ยินดีต้อนรับสู่ประเทศจีน | ⏯ |
欢迎你来中国玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Chào mừng đến với Trung Quốc | ⏯ |
有时间来中国玩,中国欢迎你 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres time to play in China, China welcomes you | ⏯ |
谢谢你,我就是中国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, Im just Chinese | ⏯ |
非常好,谢谢,欢迎有时间来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Very good, thank you, welcome to have time in China | ⏯ |
欢迎来到中国玩 🇨🇳 | 🇯🇵 中国の演劇へようこそ | ⏯ |
欢迎您来中国玩 🇨🇳 | 🇪🇸 Bienvenido a China | ⏯ |
欢迎到中国来玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Chào mừng bạn đến Trung Quốc để chơi | ⏯ |
有机会来中国玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Có cơ hội để chơi ở Trung Quốc | ⏯ |
中国欢迎你,中国欢迎你 🇨🇳 | 🇬🇧 China welcomes you, China welcomes you | ⏯ |
非常感谢你,有机会到中国玩 🇨🇳 | 🇷🇺 Большое спасибо за возможность играть в Китае | ⏯ |
欢迎你有时间来中国玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Chào mừng bạn đến có thời gian để chơi ở Trung Quốc | ⏯ |