这是我的同事 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my colleague | ⏯ |
这是我同事 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my colleague | ⏯ |
这是我同事的猫 🇨🇳 | 🇻🇳 Đây là con mèo của đồng nghiệp tôi | ⏯ |
我同事说不是这个 🇨🇳 | 🇯🇵 私の同僚は、これではないと言います | ⏯ |
这次是我和一个同事 🇨🇳 | 🇻🇳 Thời gian này nó đã được tôi và một đồng nghiệp | ⏯ |
他是我的同事 🇨🇳 | 🇬🇧 He is my colleague | ⏯ |
他是我的同事 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes my colleague | ⏯ |
这是我的同事吴平凡 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my colleague Wu ordinary | ⏯ |
我的同事 🇨🇳 | 🇬🇧 My colleague | ⏯ |
啊??这是我们中国的同事 🇨🇳 | 🇫🇷 Ah, hein ? Voici notre collègue en Chine | ⏯ |
我是他同事 🇨🇳 | 🇬🇧 Im his colleague | ⏯ |
我们是同事 🇨🇳 | 🇬🇧 Were colleagues | ⏯ |
我们是同事 🇨🇳 | 🇬🇧 We are colleagues | ⏯ |
我们是同事 🇨🇳 | 🇰🇷 우리는 동료입니다 | ⏯ |
这里是各个的公司,这边是个公司的同事们 🇨🇳 | 🇻🇳 Dưới đây là các công ty, đây là một đồng nghiệp của công ty | ⏯ |
这个是今天同事给我的,CD音乐机 🇨🇳 | 🇬🇧 This is todays colleague gave me, CD music machine | ⏯ |
一个同事 🇨🇳 | 🇷🇺 Коллега | ⏯ |
那个同事 🇨🇳 | 🇬🇧 That colleague | ⏯ |
我现在是两个同事的导师 🇨🇳 | 🇬🇧 I am now a mentor to two colleagues | ⏯ |