Lúc nào anh về gọi cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 当你打电话给我 | ⏯ |
Ok ok, khi bạn khoẻ hãy gọi cho tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 好吧,当你打电话给我时 | ⏯ |
Call mom when you want to p 🇬🇧 | 🇨🇳 当你想打电话的时候打电话给妈妈 | ⏯ |
Call you call you 🇬🇧 | 🇨🇳 打电话给你 | ⏯ |
Call you me 🇬🇧 | 🇨🇳 打电话给你 | ⏯ |
Call you 🇬🇧 | 🇨🇳 打电话给你 | ⏯ |
Call you la 🇬🇧 | 🇨🇳 打电话给你 | ⏯ |
Vous appelle 🇫🇷 | 🇨🇳 打电话给你 | ⏯ |
Chị không gọi cho anh được 🇻🇳 | 🇨🇳 我不打电话给你 | ⏯ |
Khi nào vợ về vợ gọi cho nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 当你妻子打电话时 | ⏯ |
May you please call me when you arrive 🇬🇧 | 🇨🇳 当你到达时,请打电话给我 | ⏯ |
Tôi không thể gọi cho anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我不能打电话给你 | ⏯ |
N estou conseguindo te ligar 🇵🇹 | 🇨🇳 我不能打电话给你 | ⏯ |
I call you 🇬🇧 | 🇨🇳 我打电话给你 | ⏯ |
I call you ? 🇬🇧 | 🇨🇳 我给你打电话 | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我打电话给你 | ⏯ |
You called me 🇬🇧 | 🇨🇳 你打电话给我 | ⏯ |
when you reached call me 🇬🇧 | 🇨🇳 当你联系到打电话给我 | ⏯ |
Eve gidince beni ara demiştim neden aramadı 🇹🇷 | 🇨🇳 当我到家时,我叫你给我打电话,他为什么不给我打电话 | ⏯ |