味道不好 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt taste good | ⏯ |
这个鸡好不好吃 🇨🇳 | 🇭🇰 呢個雞好不好吃 | ⏯ |
这个味道好 🇨🇳 | 🇹🇭 หนึ่งในรสชาติที่ดี | ⏯ |
你觉得昨天那个臭豆腐好吃吗?好吃好好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think that stinky tofu was delicious yesterday? Its delicious and delicious | ⏯ |
好不好吃啊?这个辣鸡好不好吃呀 🇨🇳 | 🇭🇰 好唔好食呀? 呢個辣雞好不好食呀 | ⏯ |
很好吃!味道也好 🇨🇳 | 🇻🇳 Thật ngon! It thị hiếu tốt | ⏯ |
味道好吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does it taste good | ⏯ |
这个牌子没有喝过,不知道味道好不好 🇨🇳 | 🇻🇳 Thương hiệu này đã không được say sưa, không biết hương vị là tốt hay xấu | ⏯ |
好不好吃 🇨🇳 | 🇰🇷 얼마나 나쁜가요 | ⏯ |
那味道不好闻 🇨🇳 | 🇬🇧 It smells bad | ⏯ |
有好的香水吗?,这味道不好 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có bất kỳ nước hoa tốt? Nó không hương vị tốt | ⏯ |
味道好 🇨🇳 | 🇹🇭 มันรสชาติดี | ⏯ |
好味道 🇨🇳 | 🇬🇧 Good taste | ⏯ |
好味道 🇨🇳 | 🇯🇵 おいしい | ⏯ |
这个味道做的真好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 This taste is delicious | ⏯ |
这个好不好啊 🇨🇳 | 🇹🇭 ที่ดีหรือไม่ | ⏯ |
你这个不好吃 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณจะไม่ดีที่นี้ | ⏯ |
刚才第一次吃的,味道好,还是这个味道好 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỉ cần lần đầu tiên ăn, hương vị tốt, hoặc hương vị này tốt | ⏯ |
香味不好 🇨🇳 | 🇬🇧 The scent is not good | ⏯ |