出去不可以 🇨🇳 | 🇰🇷 외출하지 않습니다 | ⏯ |
不可以过夜!但是可以出去按摩 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant spend the night! But you can go out for a massage | ⏯ |
可不可以出去开房 🇨🇳 | 🇪🇸 ¿Puedes salir y abrir una casa | ⏯ |
不可以进去里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant go in | ⏯ |
可以出去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we go out | ⏯ |
可以出去吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta có thể ra ngoài được không | ⏯ |
今晚不可以出去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you go out tonight | ⏯ |
可以去!但是不懂去干嘛 🇨🇳 | 🇰🇷 당신은 가도 돼요! 하지만 어떻게 해야 할지 모르겠어요 | ⏯ |
不可以不去 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you go | ⏯ |
可以出去玩吗 🇨🇳 | 🇯🇵 遊びに行ってもいいですか | ⏯ |
可以出去玩吗 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันสามารถออกไปและเล่นได้หรือไม่ | ⏯ |
因为可以出去玩儿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I can go out and play | ⏯ |
外面可以游泳,你可以出去看看 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณสามารถว่ายน้ำนอกคุณสามารถออกไปและมีลักษณะ | ⏯ |
可不可以不拔出整个指甲 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you not pull out the whole nail | ⏯ |
但是我可以去 🇨🇳 | 🇬🇧 But I can go | ⏯ |
可不可以去大厅等他 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณสามารถรอให้เขาอยู่ในห้องโถง | ⏯ |
但是你可以将不需要的衣服捐出去 🇨🇳 | 🇬🇧 But you can donate clothes you dont need | ⏯ |
出去开房可以吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể đi ra ngoài và mở phòng của bạn | ⏯ |
几点出去都可以 🇨🇳 | 🇻🇳 Một vài điểm để đi ra có thể được | ⏯ |