Chinese to Korean
中奖 🇨🇳 | 🇪🇸 vencedor | ⏯ |
中奖 🇨🇳 | 🇫🇷 Gagner | ⏯ |
中奖 🇨🇳 | 🇬🇧 Winning | ⏯ |
我中了四等奖 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã giành giải thưởng thứ tư | ⏯ |
我中了二等奖和四等奖 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã giành giải thưởng thứ hai và thứ tư | ⏯ |
中奖券 🇨🇳 | 🇬🇧 Winning Ticket | ⏯ |
中奖者 🇨🇳 | 🇬🇧 Winner | ⏯ |
过奖了过奖了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive won a prize | ⏯ |
昨天我买了张彩票保佑我中头奖开奖中头奖 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday I bought a lottery ticket to bless my winning jackpot | ⏯ |
幸运中奖 🇨🇳 | 🇬🇧 Lucky Winner | ⏯ |
抽奖吗 🇨🇳 | 🇯🇵 懸賞 | ⏯ |
过奖了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its over | ⏯ |
获奖了 🇨🇳 | 🇬🇧 Won the prize | ⏯ |
夸奖了 🇨🇳 | 🇫🇷 Complimenté | ⏯ |
中奖了我通知您到这里来领奖 🇨🇳 | 🇬🇧 Won I informed you to come here to receive the prize | ⏯ |
奖励 给了 🇨🇳 | 🇬🇧 The reward went to | ⏯ |
得奖状了 🇨🇳 | 🇬🇧 The winner | ⏯ |
那天中奖1000元 🇨🇳 | 🇻🇳 1000 nhân dân tệ đã được chiến thắng ngày hôm đó | ⏯ |
在这次大赛中我拿了奖 🇨🇳 | 🇬🇧 I won the prize in this competition | ⏯ |