Chinese to Vietnamese

How to say 我姓苟,她姓杨 in Vietnamese?

Tên cuối cùng của tôi là goo, tên cuối cùng của cô là Yang

More translations for 我姓苟,她姓杨

我姓王  🇨🇳🇰🇷  내 성은 왕이다
我姓表  🇨🇳🇰🇷  내 성 테이블
姓刘  🇨🇳🇰🇷  성은 리우입니다
姓王  🇨🇳🇰🇷  성 왕
您贵姓  🇨🇳🇰🇷  성은 무엇입니까
你贵姓啊  🇨🇳🇰🇷  성은 무엇입니까
这个姓氏很特别  🇨🇳🇰🇷  이 성은 매우 특별합니다
酒店联系人的姓名  🇨🇳🇰🇷  호텔 연락처의 이름입니다
孟杨杨  🇨🇳🇰🇷  멩 양
杨股长,执行杨立安历史杨洋代表杨洋,杨总  🇨🇳🇰🇷  양총무, 양양장군을 대표하여 양양역사양장
杨鑫  🇨🇳🇰🇷  양신
杨玲  🇨🇳🇰🇷  양링
杨柳  🇨🇳🇰🇷  윌 로우
杨凌  🇨🇳🇰🇷  엉킴 (엉킴
杨松  🇨🇳🇰🇷  양송
杨慧  🇨🇳🇰🇷  양휘
杨纯  🇨🇳🇰🇷  양춘
杨桃  🇨🇳🇰🇷  카람볼라 ()카람볼라
杨毅  🇨🇳🇰🇷  양이
我叫杨启满  🇨🇳🇰🇷  제 이름은 양치만입니다

More translations for Tên cuối cùng của tôi là goo, tên cuối cùng của cô là Yang