你能玩多少天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days can you play | ⏯ |
你们过来玩儿几天呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days are you coming to play | ⏯ |
来多少天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days have it come | ⏯ |
你明天要汇多少钱过来 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you have to send in tomorrow | ⏯ |
你们来三亚多少天了 🇨🇳 | 🇷🇺 Сколько дней ты была в Санье | ⏯ |
你这几天过来玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to play these days | ⏯ |
如果你们过来需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 If you come over how much money it costs | ⏯ |
你们一天多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu bạn có chi tiêu một ngày | ⏯ |
你们放多少天假 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days of leave do you take | ⏯ |
你们是过来玩的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you guys here to play | ⏯ |
为你过来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and play for you | ⏯ |
过来玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and play | ⏯ |
玩一玩多少钱 🇨🇳 | 🇯🇵 どのくらいのお金を再生するには | ⏯ |
多少天是多少天 🇨🇳 | 🇰🇷 며칠이 있습니까 | ⏯ |
那买过来,多少钱 🇨🇳 | 🇺🇦 Ось що, скільки | ⏯ |
我过来找你玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đến chơi với anh | ⏯ |
你们来三亚玩多久啊 🇨🇳 | 🇷🇺 Как давно вы играете в Сане | ⏯ |
下次过来找你,你是多少号 🇨🇳 | 🇻🇳 Lần tới gặp anh, số của cô là gì | ⏯ |
过来玩吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đến và chơi | ⏯ |