Chinese to Vietnamese

How to say 这里是哥哥的公司,这边是哥哥公司的同事们 in Vietnamese?

Đây là công ty của anh trai tôi, và ở đó là các đồng nghiệp của công ty Anh trai tôi

More translations for 这里是哥哥的公司,这边是哥哥公司的同事们

是,这是我哥哥  🇨🇳🇰🇷  네, 이게 내 동생이야
哥哥哥哥  🇨🇳🇰🇷  형제와 형제
哥哥哥  🇨🇳🇰🇷  오빠
是不是大帅哥?小哥哥  🇨🇳🇰🇷  잘생긴 사람이 아닌가요? 동생
哥哥是傻子  🇨🇳🇰🇷  동생은 바보입니다
哥哥  🇨🇳🇰🇷  동생
哥哥  🇬🇧🇰🇷  오빠
哥哥  🇨🇳🇰🇷  오빠
哥哥  🇭🇰🇰🇷  동생
哥哥的女伴  🇨🇳🇰🇷  동생 아
亲爱的哥哥  🇨🇳🇰🇷  친애하는 형제님
哥哥,亲爱的  🇨🇳🇰🇷  형제, 친애하는
哥哥你是我的阳光  🇨🇳🇰🇷  오빠 당신은 내 햇빛입니다
让哥哥回我们的宿舍,我去哥哥的家  🇨🇳🇰🇷  동생이 기숙사로 돌아가자, 나는 동생의 집에 갈거야
哥哥是江南style  🇨🇳🇰🇷  동생은 장난 스타일입니다
哥哥是韩国人  🇨🇳🇰🇷  동생은 한국인입니다
哥哥,不是傻瓜  🇨🇳🇰🇷  오빠, 바보가 아니야
哥哥不是笨蛋  🇨🇳🇰🇷  동생은 바보가 아닙니다
哥哥,你们好  🇨🇳🇰🇷  안녕하세요, 오빠
小哥哥  🇨🇳🇰🇷  동생

More translations for Đây là công ty của anh trai tôi, và ở đó là các đồng nghiệp của công ty Anh trai tôi