| 中文字认识吗  🇨🇳 | 🇬🇧  do you know Chinese word | ⏯ | 
| 你认识懂中文的吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có biết tiếng Trung Quốc | ⏯ | 
| 你认识中国的数字吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know the numbers in China | ⏯ | 
| 你认识会说中文的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know Chinese | ⏯ | 
| 你认识懂中文的人吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có biết bất cứ ai biết tiếng Trung Quốc | ⏯ | 
| 你有认识会说中文的  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn biết những gì bạn biết và nói tiếng Trung | ⏯ | 
| 呵呵!你会写中文吗?中文你认识多少  🇨🇳 | 🇻🇳  Oh! Bạn có thể viết Trung Quốc? Trung Quốc bao nhiêu bạn có biết | ⏯ | 
| 把你认识的中文告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell me about the Chinese you know | ⏯ | 
| 我想认识你,你会说中文吗  🇨🇳 | 🇺🇦  Я хочу знати вас, ви б сказати, китайський | ⏯ | 
| 中文字  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese words | ⏯ | 
| 中文字  🇨🇳 | 🇬🇧  Chinese word | ⏯ | 
| 认识中国  🇨🇳 | 🇬🇧  Get to know China | ⏯ | 
| 中国认识  🇨🇳 | 🇹🇭  จีนรู้ | ⏯ | 
| 她们认识字么  🇨🇳 | 🇻🇳  Họ có biết lời không | ⏯ | 
| 认识字就可以  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có thể nhận ra từ | ⏯ | 
| 这些字你都认识吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know all these words | ⏯ | 
| 你认识这个汉字吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you know this Chinese character | ⏯ | 
| 中文字幕  🇨🇳 | 🇰🇷  중국어 자막 | ⏯ | 
| 中文名字  🇨🇳 | 🇪🇸  Nombre chino | ⏯ |