| 去河边捕鱼 🇨🇳 | 🇰🇷 강가에서 낚시를 하십시오 | ⏯ |
| 那是捕鱼器 🇨🇳 | 🇹🇭 นั่นคือชาวประมง | ⏯ |
| 拍视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a video | ⏯ |
| 然后还会拍一些特效的视频 🇨🇳 | 🇰🇷 그런 다음 몇 가지 특수 효과 비디오가있을 것입니다 | ⏯ |
| 视频是你拍的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you shoot the video | ⏯ |
| 自拍视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Selfie Video | ⏯ |
| 你拍视频 🇨🇳 | 🇬🇧 You shoot a video | ⏯ |
| 拍摄视频 🇨🇳 | 🇹🇭 การถ่ายวิดีโอ | ⏯ |
| 拍摄视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a video | ⏯ |
| 然后我们就可以视频聊天了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we can video chat | ⏯ |
| 河里自然成长的鱼 🇨🇳 | 🇻🇳 Một con cá mọc tự nhiên trên sông | ⏯ |
| 捕鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Fishing | ⏯ |
| 我们两个人一起去去机场,然后我再拍一个视频,经常的视频 🇨🇳 | 🇻🇳 Hai chúng tôi đã đi đến sân bay với nhau, và sau đó tôi thực hiện một video, một video thường xuyên | ⏯ |
| 拍视频看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a video to see | ⏯ |
| 我们拍视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Were making a video | ⏯ |
| 你姐姐拍的视频 🇨🇳 | 🇻🇳 Video của em gái của bạn | ⏯ |
| 视频拍的太棒了 🇨🇳 | 🇬🇧 The video was fantastic | ⏯ |
| 捕鱼儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Fishing | ⏯ |
| 你拍视频,我发中国视频网 🇨🇳 | 🇬🇧 You shoot a video, I send China video network | ⏯ |