Chinese to Korean
40万 🇨🇳 | 🇻🇳 400.000 | ⏯ |
40万元 🇨🇳 | 🇰🇷 400,000위안 | ⏯ |
40万吨 🇨🇳 | 🇬🇧 400,000 tons | ⏯ |
40万一斤 🇨🇳 | 🇻🇳 400.000 bảng một pound | ⏯ |
40万就换 🇨🇳 | 🇻🇳 400.000 thay đổi | ⏯ |
四十分钟一万块 🇨🇳 | 🇯🇵 40分1万ドル | ⏯ |
40万越南盾 🇨🇳 | 🇻🇳 400.000 đồng | ⏯ |
40万可以做40万,一天住两天,80万可以吗 🇨🇳 | 🇻🇳 400.000 có thể làm 400.000, hai ngày một ngày, 800.000 có thể | ⏯ |
小时30分,40万 🇨🇳 | 🇰🇷 시간 30 분, 400,000 | ⏯ |
你这一大包14万还是40万 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là một túi lớn của 140.000 hoặc 400.000 | ⏯ |
五天五天五天40万 🇨🇳 | 🇰🇷 5일, 5일, 5일, 400만 | ⏯ |
40×40 🇨🇳 | ar 40 x 40 | ⏯ |
没有40码 🇨🇳 | 🇬🇧 No 40 yards | ⏯ |
我这个雷克萨斯40万 🇨🇳 | 🇷🇺 Я этот Лексус с 400 тысячами | ⏯ |
你有没有40岁 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có 40 năm tuổi | ⏯ |
一小时8万韩币,40分钟6万韩币 🇨🇳 | 🇰🇷 1시간 8만원, 40분 6만원 | ⏯ |
他现在只有40万,就只能买两件了 🇨🇳 | 🇻🇳 Ông chỉ có 400.000 bây giờ, và ông chỉ có thể mua hai | ⏯ |
有十万 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một trăm ngàn | ⏯ |
里面有40个 🇨🇳 | 🇬🇧 There are 40 in it | ⏯ |