它有夹心的 🇨🇳 | 🇰🇷 샌드위치가 있습니다 | ⏯ |
你知道不要夹烂了 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn biết không gặp khó khăn | ⏯ |
当心夹手 🇨🇳 | 🇻🇳 Xem ra cho bàn tay | ⏯ |
当心夹手 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch out for the hand | ⏯ |
不要伤心了 不要哭了 🇨🇳 | 🇻🇳 Đừng buồn, đừng khóc | ⏯ |
就是这个振动器夹的时候要小心,不要搞坏了 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là máy rung clip này khi bạn phải cẩn thận và không làm hỏng nó | ⏯ |
不要伤心了 🇨🇳 | 🇻🇳 Đừng buồn | ⏯ |
开心的不要不要的 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy dont want it | ⏯ |
夹夹 🇨🇳 | 🇭🇰 夾夾 | ⏯ |
不要带 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont bring it | ⏯ |
乖 不要伤心了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tốt, Đừng buồn | ⏯ |
我的皮夹掉了 🇨🇳 | 🇬🇧 I lost my wallet | ⏯ |
那个3000的了,买三买夹心饼干 🇨🇳 | ar ان 3000 ، شراء ثلاثه ساندويتش الكوكيز | ⏯ |
带不了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không thể mang nó | ⏯ |
不需要带钻的 🇨🇳 | 🇩🇪 Kein Bohrer erforderlich | ⏯ |
要不要带logo 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to bring a logo | ⏯ |
修了再带,要不丢了找不到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Repaired and brought again, or lost can not find | ⏯ |
不同种类的发夹 🇨🇳 | 🇬🇧 Different kinds of hair clips | ⏯ |
嗯,不要把伤心的情绪带到工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, dont bring sad feelings to work | ⏯ |