我们三个人 🇨🇳 | 🇬🇧 The three of us | ⏯ |
我们三个人 🇨🇳 | 🇻🇳 Ba chúng ta | ⏯ |
我们有三个人 🇨🇳 | 🇰🇷 우리 세 명이 있습니다 | ⏯ |
今天还是我们三个个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is the three of us | ⏯ |
今天还是我们三个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the three of us today | ⏯ |
我们三个人一起 🇨🇳 | 🇬🇧 The three of us are together | ⏯ |
我们三个人想去 🇨🇳 | 🇬🇧 The three of us want to go | ⏯ |
我们家有三个人 🇨🇳 | 🇬🇧 There are three people in our family | ⏯ |
我们才有三个人 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi chỉ có ba | ⏯ |
是三个人还是一个人 🇨🇳 | 🇻🇳 Ba hay một | ⏯ |
三个人是吗 🇨🇳 | 🇪🇸 Tres personas, ¿eh | ⏯ |
是有三个人吧?一会儿我们三个人同时按吗 🇨🇳 | 🇹🇭 มีสามคนใช่มั้ย? เราสามคนจะกดในเวลาเดียวกันหรือไม่ | ⏯ |
你们是排队还是三个人 🇨🇳 | ar هل أنت في طابور أو ثلاثه أشخاص ؟ | ⏯ |
你们三个人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you three | ⏯ |
我们一共三个人,都是我出钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Có ba người chúng ta, tất cả những người mà tôi phải trả | ⏯ |
三个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Three people | ⏯ |
三个人 🇨🇳 | 🇯🇵 3人 | ⏯ |
三个人 🇨🇳 | 🇰🇷 3명 | ⏯ |
三个人 🇨🇳 | 🇯🇵 三人 | ⏯ |