有没有打你电话 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh gọi à | ⏯ |
给国内的朋友打电话 🇨🇳 | 🇻🇳 Gọi cho một người bạn ở nhà | ⏯ |
没有打电话 🇨🇳 | 🇯🇵 電話は入っていません | ⏯ |
打电话给你朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Call your friend | ⏯ |
男朋友打电话 🇨🇳 | 🇯🇵 ボーイフレンドが電話する | ⏯ |
和朋友打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk to a friend | ⏯ |
你有中国朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any Chinese friends | ⏯ |
弟弟在给他中国的朋友打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 My brothers calling his Chinese friends | ⏯ |
您认识的中国朋友打电话给他 🇨🇳 | 🇰🇷 당신이 알고있는 중국 친구가 그를 불렀다 | ⏯ |
他有没有打电话给你 🇨🇳 | 🇻🇳 Ông ấy gọi anh à | ⏯ |
有没有想找中国男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to find a Chinese boyfriend | ⏯ |
我朋友打电话给你 你没接 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn tôi gọi bạn, bạn đã không nhặt nó lên | ⏯ |
你有没有想过找个中国朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever thought about finding a Chinese friend | ⏯ |
你打电话给我朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 You called my friend | ⏯ |
我打一个电话,王晓,我的朋友还有没有在 🇨🇳 | 🇬🇧 Im calling, Wang Xiao, is my friend still there | ⏯ |
朋友没有选中 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend didnt have a choice | ⏯ |
他没有打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt call you | ⏯ |
我没有给你打电话 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không gọi cho ông | ⏯ |
没有我中国朋友很多 🇨🇳 | 🇬🇧 Without my Chinese friends a lot | ⏯ |