老板不是说你生日吗 🇨🇳 | 🇰🇷 사장님이 생일을 말하지 않았나요 | ⏯ |
你们不是一月一号过年吗 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณไม่ได้อยู่ในวันที่1มกราคม | ⏯ |
她说你老是欺负她不干活 🇨🇳 | 🇬🇧 She said you were always bullying her into not working | ⏯ |
不过我的老板可不是一般的老板 🇨🇳 | 🇬🇧 But my boss is not the average boss | ⏯ |
老板不是说没声音吗 🇨🇳 | 🇰🇷 사장님이 소리가 나지 않는다고 말하지 않았나요 | ⏯ |
我不是老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not the boss | ⏯ |
老板,你是说干到1月15号吗 🇨🇳 | 🇰🇷 보스, 1월 15일까지 하는 것에 대해 이야기하고 있습니까 | ⏯ |
你不是在那边干活吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you working over there | ⏯ |
老婆,你是不是不 🇨🇳 | 🇻🇳 Honey, phải không | ⏯ |
我不是说过年给他吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Không phải tôi nói năm với anh ta | ⏯ |
不是去过年 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been to the year | ⏯ |
老实说,你是不是放不下我 🇨🇳 | 🇬🇧 Honestly, cant you let me go | ⏯ |
你昨天不是说不吃吗?你不是说不好吃吗 🇨🇳 | 🇰🇷 어제는 먹지 않을 것 입니까? 맛있게 없다라는 말하지 않았는가 | ⏯ |
你是说不会冷,是不是 🇨🇳 | 🇻🇳 Ý anh là nó không lạnh, phải không | ⏯ |
钱不是给你老板话,是酒店吗 🇨🇳 | 🇹🇭 เงินไม่ใช่สำหรับเจ้านายของคุณคือโรงแรมหรือไม่ | ⏯ |
老板你是不是现在要过去南站 🇨🇳 | 🇬🇧 boss are you now going to go to the south station | ⏯ |
不是不用经过你的老板直接约你 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó không phải là bạn không cần phải được yêu cầu trực tiếp bởi sếp của bạn | ⏯ |
你刚才说的是不是信号不好 🇨🇳 | 🇮🇩 Apakah Anda hanya mengatakan sinyal, buruk | ⏯ |
你是说过年吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean New Years Time | ⏯ |