く 南 の 方 よ し み な み か た 🇯🇵 | 🇨🇳 朝南走 米塔·米塔 | ⏯ |
أيد اراك ar | 🇨🇳 我要见你 | ⏯ |
Ich heibe dich 🇩🇪 | 🇨🇳 我要见你 | ⏯ |
Necesito verte 🇪🇸 | 🇨🇳 我要见你 | ⏯ |
Je suis juego de faire votre connaissance 🇫🇷 | 🇨🇳 我要见你 | ⏯ |
ฉันจะ ไป เที่ยว มณฑา 🇹🇭 | 🇨🇳 我要去蒙塔 | ⏯ |
Bye Việt Nam 🇻🇳 | 🇨🇳 再见越南 | ⏯ |
I want pumpkin porridge 🇬🇧 | 🇨🇳 我要南瓜粥 | ⏯ |
Bạn có đến Việt Nam gặp tôi không 🇻🇳 | 🇨🇳 你来越南见我吗 | ⏯ |
Im going to change the Vietnamese dong 🇬🇧 | 🇨🇳 我要换越南盾 | ⏯ |
tôi sẽ về Việt Nam 🇻🇳 | 🇨🇳 我要回到越南 | ⏯ |
Anh muốn tôi đi Việt Nam 🇻🇳 | 🇨🇳 你要我去越南 | ⏯ |
Im go to see you 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去见你 | ⏯ |
I am go either to see you 🇬🇧 | 🇨🇳 我要去见你 | ⏯ |
Hẹn gặp lại ở Việt Nam 🇻🇳 | 🇨🇳 越南中再见 | ⏯ |
Bao giờ bạn đến Việt Nam gặp tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 你曾经来越南见我 | ⏯ |
Mai bạn Vb đến Việt Nam gặp tôi không 🇻🇳 | 🇨🇳 麦你Vb越南见我不 | ⏯ |
타프 싶어 🇰🇷 | 🇨🇳 我想要一个塔夫 | ⏯ |
I need to change the Vietnamese dong 🇬🇧 | 🇨🇳 我需要换越南盾 | ⏯ |