tôi sẽ thử xin nghỉ xem sao 🇻🇳 | 🇨🇳 我会尽量呆在这儿 | ⏯ |
Je veux juste rester un moment 🇫🇷 | 🇨🇳 我只想呆一会儿 | ⏯ |
Tôi sẽ ở đây trong chốc lát 🇻🇳 | 🇨🇳 我在这里一会儿 | ⏯ |
Tôi sẽ chờ ở trên này 🇻🇳 | 🇨🇳 我会在这儿等 | ⏯ |
With a moment 🇬🇧 | 🇨🇳 一会儿 | ⏯ |
For a moment 🇬🇧 | 🇨🇳 一会儿 | ⏯ |
A moment that 🇬🇧 | 🇨🇳 一会儿 | ⏯ |
For a while 🇬🇧 | 🇨🇳 一会儿 | ⏯ |
awhile 🇬🇧 | 🇨🇳 一会儿 | ⏯ |
A while 🇬🇧 | 🇨🇳 一会儿 | ⏯ |
meawhile 🇬🇧 | 🇨🇳 一会儿 | ⏯ |
In a moment 🇬🇧 | 🇨🇳 一会儿 | ⏯ |
ちょっと待ってやる 🇯🇵 | 🇨🇳 我会等一会儿 | ⏯ |
ฉันจะนอนหลับอีกนิดหน่อย 🇹🇭 | 🇨🇳 我会睡一会儿 | ⏯ |
I thought you staying little longer 🇬🇧 | 🇨🇳 我以为你再呆一会儿 | ⏯ |
Is it possible to stay longer 🇬🇧 | 🇨🇳 可以多呆一会儿吗 | ⏯ |
Hello, I was on for a while 🇬🇧 | 🇨🇳 你好,我在一会儿 | ⏯ |
僕はここにいていいのかな 🇯🇵 | 🇨🇳 我呆在这儿,好吗 | ⏯ |
じゃまた後で 🇯🇵 | 🇨🇳 一会儿见 | ⏯ |