Send my phone number 🇬🇧 | 🇨🇳 发我的电话号码 | ⏯ |
My number cl me 🇬🇧 | 🇨🇳 我的电话号码是我 | ⏯ |
I have a telecom phone number 🇬🇧 | 🇨🇳 我有一个电信电话号码 | ⏯ |
My telephone number, yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 我的电话号码,是的 | ⏯ |
They should send a text to your phone number for the passcode 🇬🇧 | 🇨🇳 他们应该发一条短信给你的电话号码办理密码 | ⏯ |
Những tôi không cô số điện thoại đang ký đâu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是电话号码 | ⏯ |
TV my phone number that is an oil 🇬🇧 | 🇨🇳 电视我的电话号码是油 | ⏯ |
we have sent you an SMS with the code 🇬🇧 | 🇨🇳 我们已经给你发了一条短信有码 | ⏯ |
My telephone number, suede to 89, 5, 5, 2 are 🇬🇧 | 🇨🇳 我的电话号码,从89,5,5,2是 | ⏯ |
My phone number is one, 3, 9, 8, 7, 7, 2, 8, 5, 4, zero 🇬🇧 | 🇨🇳 我的电话号码是1,3,9,8,7,7,2,8,5,4,零 | ⏯ |
نعم لدي رقم هاتفها اسمها سارة ar | 🇨🇳 是的,我有她的电话号码 | ⏯ |
문자 메시지를 보내주세요 🇰🇷 | 🇨🇳 请给我们发一条短信 | ⏯ |
chồng ơi số điện thoại vợ cài Wechat là số điện thoại nào 🇻🇳 | 🇨🇳 丈夫电话号码 妻子 集 微信 是 电话号码 | ⏯ |
電話番号はおかけになった電話番号は 🇯🇵 | 🇨🇳 电话号码是您拨打的电话号码吗 | ⏯ |
Sir, my phone number is one I want to 🇬🇧 | 🇨🇳 先生,我的电话号码是我想的 | ⏯ |
telephone number 🇬🇧 | 🇨🇳 电话号码 | ⏯ |
Phone number 🇬🇧 | 🇨🇳 电话号码 | ⏯ |
Telephone number 🇬🇧 | 🇨🇳 电话号码 | ⏯ |
phone number 🇬🇧 | 🇨🇳 电话号码 | ⏯ |